Máy cắt tự động KP-628D 58mm Máy in nhiệt kiosk DC5-9V/12V Máy cắt toàn bộ hoặc một phần cho ATM
♦ Giao diện RS232,TTL,USB
♦ Máy cắt toàn bộ hoặc một phần
♦ DC5-9V/12V
♦ ATM
♦ Máy xếp hàng
♦ Máy bán hàng tự động
♦ GAS (Trạm xăng)
♦ Cọc sạc điện
Mục | KP-628D | |
Phương pháp in | Phương pháp chấm đường nhiệt | |
Cấu trúc dấu chấm | 384 chấm/dòng | |
Nghị quyết | 8 chấm/mm | |
Nạp giấy | Tự động tải giấy | |
Chấm sân | 0,125 mm (8 chấm/mm) | |
Khu vực in ấn hiệu quả | 48 mm | |
Số lượng cột | ANK 32 cột/dòng (font tối đa 12 x 24 dot) | |
Chiều rộng giấy | 57,5 ± 0,5mm | |
Kích thước | 82,5×52×36mm (W×D×H) | |
Độ dày giấy | 60 đến 100μ m (một số giấy trong phạm vi này có thể không được sử dụng do đặc tính của giấy) | |
Nguồn điện | Đối với đầu in | |
Đối với động cơ | 4,2 – 8,5 VDC | |
Đối với động cơ máy cắt | 5-9 VDC, Tối đa. 1A | |
Đối với logic | 2,7 – 5,25 VDC, Tối đa 0,1A | |
cho mô-đun | 5V-8VDC, Tối đa. 5A, Điện áp định mức: 7.4V. | |
Cân nặng | mô-đun | |
Mạng sống | Cái đầu | |
50 km trở lên | ||
Máy cắt | 1.000.000 lần cắt | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 50°C |
Độ ẩm hoạt động | 20 đến 85% RH (không ngưng tụ) | |
Nhiệt độ bảo quản | -25°C đến 70°C | |
Độ ẩm bảo quản | 5 đến 95% RH (không ngưng tụ) | |
Chức năng phát hiện | Phát hiện nhiệt độ đầu | Thông qua nhiệt điện trở |
Phát hiện ngẩng cao đầu | Thông qua bộ ngắt ảnh | |
Phát hiện ngoài giấy | Thông qua bộ ngắt ảnh |